Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2281 đến 2400 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhân cách hóa nhân công nhân chính nhân chứng
nhân danh nhân danh học nhân dân nhân dạng
nhân dục nhân dịp nhân duyên nhân giả
nhân giống nhân hình nhân hình hóa nhân hòa
nhân hậu nhân hoàn nhân huynh nhân khẩu
nhân khẩu học nhân lực nhân loại nhân loại học
nhân luân nhân mãn nhân mạng nhân mối
nhân ngãi nhân ngôn nhân nghĩa nhân nghì
nhân nhượng nhân quả nhân quyền nhân sinh
nhân tài nhân tình nhân tính nhân tính hóa
nhân tạo nhân từ nhân tử nhân tố
nhân vì nhân vật nhân vị nhân văn
nhân văn chủ nghĩa nhân viên nhâng nháo nhâng nhâng
nhâu nhâu nhây nhây nhớt nhã
nhã ý nhã giám nhã nhạc nhã nhặn
nhã tập nhãi nhãi con nhãi nhép
nhãi ranh nhãn nhãn áp nhãn áp đồ
nhãn áp kí nhãn áp kế nhãn cầu nhãn chiết kế
nhãn giới nhãn hiệu nhãn kính nhãn khoa
nhãn lực nhãn quan nhãn thức nhãn tiền
nhãn trùng nhãng nhãng quên nhè
nhèm nhèo nhèo nhẹo nhèo nhẽo
nhé nhĩ nhũ nhũ đá
nhĩ châm nhũ hóa nhũ hương nhũ mẫu
nhĩ mục nhũ trấp nhũ tương nhũn
nhũn não nhũn nhùn nhũn nhặn nhũn xương
nhũng nhũng lạm nhũng nha nhũng nhẵng nhũng nhiễu
nhét nhênh nhang nhì nhì nhèo
nhì nhằng nhìn nhìn chung nhìn nổi
nhìn nhận nhìn nhõ nhìn thấu nhìn thấy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.